Có 1 kết quả:

人形 rén xíng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

rén xíng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) human shape
(2) in human form
(3) of human appearance
(4) doll
(5) puppet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0