Có 1 kết quả:
人形 rén xíng ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human shape
(2) in human form
(3) of human appearance
(4) doll
(5) puppet
(2) in human form
(3) of human appearance
(4) doll
(5) puppet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0